Tìm hiểu thương hiệu Seiko qua 12 mẫu đồng hồ đánh dấu lịch sử (phần 1)

27 tháng 1, 2022
11099 lượt xem
Những người biết Seiko chủ yếu bởi đồng hồ quartz giá rẻ - và thậm chí cả những người gần đây phát hiện ra đồng hồ Grand Seiko là phân khúc cao cấp của thương hiệu đến từ Nhật Bản - có thể không biết rằng lịch sử chế tạo đồng hồ của Seiko kéo dài từ cuối thế kỷ 19, bao gồm một số sự kiện lần đầu tiên xuất hiện trong thế giới đồng hồ.

Mục Lục

    (WatchTime) Những người biết Seiko chủ yếu bởi đồng hồ quartz giá rẻ - và thậm chí cả những người gần đây phát hiện ra đồng hồ Grand Seiko là phân khúc cao cấp của thương hiệu đến từ Nhật Bản - có thể không biết rằng lịch sử chế tạo đồng hồ của Seiko kéo dài từ cuối thế kỷ 19, bao gồm một số sự kiện lần đầu tiên xuất hiện trong thế giới đồng hồ. 

    1. SEIKOSHA TIMEKEEPER (1985)

    Người sáng lập Seiko, Kintaro Hattori chỉ mới 21 tuổi khi anh mở cửa hàng đồng hồ K. Hattori ở quận Kyobashi thuộc thành phố Tokyo. Anh chỉ mới 31 tuổi khi hợp tác với một kỹ sư tên Tsuruhiko Yoshikawa để thành lập nhà máy sản xuất đồng hồ Seikosha, tiền thân của Seiko ngày nay, vào năm 1892.

    Sau vài năm sản xuất đồng hồ treo tường chất lượng cao, Seikosha đã phát hành chiếc đồng hồ bỏ túi đầu tiên, được gọi đơn giản là Timekeeper, vào năm 1895. Vỏ bạc 54,9 mm được sản xuất tại Nhật Bản, nhưng hầu hết các bộ máy đồng hồ được nhập khẩu từ Thụy Sĩ. Cái tên tiếng Anh "Timekeeper" là một sản phẩm thể hiện cảm quan kinh doanh sắc sảo của Hattori, vì ông nhận ra rằng cái tên như vậy sẽ mở rộng khả năng xuất khẩu trong tương lai cho sản phẩm.

    2. LAUREL (1913)

    Hattori nhanh chóng nhận ra sự phổ biến ngày càng tăng trên toàn thế giới của đồng hồ đeo tay và dự đoán rằng nhu cầu về đồng hồ đeo tay sẽ nhanh chóng vượt xa so với đồng hồ bỏ túi. Do đó, sự ra mắt của Laurel vào năm 1913, chỉ 11 năm sau khi những chiếc đồng hồ treo tường đầu tiên của Hattori ra đời. Laurel có vỏ màu bạc, đường kính 29,6 mm, mặt số bằng sứ tráng men và bộ máy có đường kính 27 mm.

    Lúc đầu, việc phải nhập linh kiện đồng nghĩa với việc sản xuất sẽ bị chậm lại - chỉ 30 đến 50 chiếc mỗi ngày - nhưng đến năm 1910, Seikosha đã tự sản xuất được lò xo cân bằng của riêng mình và đến năm 1913, họ đã tự sản xuất được mặt số tráng men.

    3. CHIẾC ĐỒNG HỒ SEIKO ĐẦU TIÊN (1924)

    Trận động đất lớn Kanto xảy ra tại Nhật Bản vào năm 1923, phá hủy nhà máy và kho dự trữ Seikosha và buộc họ phải tạm dừng sản xuất đồng hồ. Tuy nhiên, Hattori quyết tâm nhanh chóng xây dựng lại dù chi phí là rất lớn. Và chỉ một năm sau, thế giới đã được biết đến chiếc đồng hồ đầu tiên với tên gọi "Seiko" trên mặt số. ("Seiko", tất nhiên là từ viết tắt của "Seikosha", có nghĩa đại khái là "Nhà của những tay nghề tinh tế" trong tiếng Nhật.)

    Việc sử dụng một tên không phải tiếng Anh cho thấy rằng Hattori đã trở nên đủ tự tin vào chất lượng sản phẩm của mình mà họ sẽ bán, mặc dù có niềm tin rộng rãi (vào thời điểm đó) rằng các sản phẩm được sản xuất ở phương Tây có chất lượng tuyệt đỉnh. Chiếc đồng hồ có vỏ 24,2 mm làm bằng niken và bộ máy 20 mm, 7 chân kính. Mặt số phụ giây nhỏ của nó là tiêu chuẩn cho đến năm 1950, khi Seiko Super ra mắt như chiếc đồng hồ Nhật Bản đầu tiên với kim giây đặt ở vị trí trung tâm.

    4. SEIKO MARVEL (1956)

    Seiko coi Seiko Marvel là một chiếc đồng hồ tạo ra kỷ nguyên trong lịch sử của nó, vì đây là chiếc đồng hồ Seiko đầu tiên có bộ máy được thiết kế hoàn toàn in-house từ đầu, tức là không bị ảnh hưởng bởi các bộ máy đồng hồ được sản xuất ở Thụy Sĩ hoặc các nơi khác. Đường kính bộ máy (26 mm) lớn hơn so với Seiko Super (và phù hợp với kích thước của Seiko Automatic, ra mắt cùng năm và đáng chú ý là đồng hồ cơ đeo tay đầu tiên của Nhật Bản).

    Tìm hiểu thêm: In-house là gì? Định nghĩa in-house trong ngành đồng hồ

    Theo Galle chiếc đồng hồ này có độ chính xác và ổn định, kết hợp với một phát minh mới của Seiko, hệ thống giảm xóc "Diashock", vượt trội hơn nhiều so với các sản phẩm tiền nhiệm cũng như các đồng hồ Nhật Bản khác trong thời đại đó. Seiko Marvel được sản xuất cho đến năm 1959, khi nó được thay thế bởi Seiko Gyro Marvel, một mẫu có bộ máy cơ mới với cơ chế "Magic Lever" giúp tăng hiệu quả của dây cót.

    5. CHIẾC GRAND SEIKO ĐẦU TIÊN (1960)

    Đây là chiếc đồng hồ mà Seiko đã tạo ra để trở thành "người giỏi nhất thế giới" về độ chính xác. Bộ máy cơ Calibre 3180, đường kính 27 mm, có 25 chân kính và tần số dao động 18.000 vph. Chiếc đồng hồ có vỏ được làm bằng vàng, đường kính 34,9 mm và dày 10 mm.

    Mỗi chiếc đồng hồ Grand Seiko đều được chứng nhận với tiêu chuẩn chính xác ban đầu mà Seiko thiết lập (và ngày nay, thậm chí tiêu chuẩn này còn nghiêm ngặt hơn so với tiêu chuẩn COSC của Thụy Sĩ với chứng nhận chronometer). Đồng hồ với mặt số sạch sẽ, kim dài và các chỉ số được áp dụng, đã thiết lập các mã thiết kế mà đồng hồ Grand Seiko vẫn tuân thủ cho đến ngày nay.

    6. SEIKO CROWN CHRONOGRAPH (1964)

    Với tất cả những thành tựu trước đây, không có gì đáng ngạc nhiên khi Seiko cũng chịu trách nhiệm tạo ra chiếc đồng hồ chronograph đầu tiên của Nhật Bản. Câu chuyện bắt đầu với các tại Olympic 1964, được tổ chức tại Tokyo, sự kiện mà Seiko là nhà tài trợ thời gian chính thức.

    Seiko đã cung cấp hơn 1.200 mẫu đồng hồ bấm giờ khác nhau cho Olympic, và để kỷ niệm sự kiện này, họ cũng đã phát hành phiên bản thương mại của đồng hồ đeo tay có chức năng chronograph, với hệ thống monopusher. Seiko Crown Chronograph có vỏ bằng thép không gỉ, đường kính 38,2 mm và dày 11,2 mm, độ chịu nước 30 mét. Bộ máy bên trong là Calibre 5719, đường kính 27 mm, 21 chân kính.

    Tìm hiểu thêm: Chronograph là gì? Khám phá các chức năng trên đồng hồ bấm số
    - Hết phần 1 -

    Bạn đã thích bài viết này?
    0

    © All rights reserved - Bản quyền thuộc về CÔNG TY PHÂN PHỐI SẢN PHẨM CAO CẤP LPD